Có 2 kết quả:
杀鸡焉用牛刀 shā jī yān yòng niú dāo ㄕㄚ ㄐㄧ ㄧㄢ ㄧㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄠ • 殺雞焉用牛刀 shā jī yān yòng niú dāo ㄕㄚ ㄐㄧ ㄧㄢ ㄧㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄠ
Từ điển Trung-Anh
(1) don't use a sledgehammer on a nut
(2) aquila non capit muscam
(2) aquila non capit muscam
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) don't use a sledgehammer on a nut
(2) aquila non capit muscam
(2) aquila non capit muscam
Bình luận 0